Characters remaining: 500/500
Translation

sênh phách

Academic
Friendly

Từ "sênh phách" trong tiếng Việt nguồn gốc từ nghề làm đầu, một nghề truyền thống liên quan đến việc tổ chức các buổi hát, múa, giải trí trong các lễ hội hoặc sự kiện. "Sênh phách" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ làm việc trong lĩnh vực này, họ không chỉ kỹ năng ca hát còn khả năng giao tiếp, ứng xử tinh tế trong xã hội.

Định Nghĩa:
  • Sênh phách: những người phụ nữ làm nghề đầu, thường được biết đến với vai trò người tổ chức, dẫn dắt các hoạt động văn nghệ, phục vụ các bữa tiệc hoặc sự kiện. Họ thường có vẻ ngoài xinh đẹp tài năng trong nghệ thuật biểu diễn.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy một sênh phách nổi tiếng trong làng, luôn được mời tham gia các lễ hội."
  2. Câu nâng cao: "Những sênh phách không chỉ người biểu diễn còn những người giữ gìn văn hóa truyền thống của dân tộc."
Các Biến Thể, Cách Sử Dụng:
  • đầu: Tương tự như "sênh phách", nhưng " đầu" thường chỉ đến người phụ nữ đứng ra tổ chức sự kiện, có thể không nhất thiết phải người biểu diễn.
  • Sênh phách trong văn hóa: Ngoài nghĩa chỉ nghề nghiệp, từ này còn thể hiện một phần của văn hóa dân gian, nơi nghệ thuật cuộc sống giao thoa.
Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa:
  • đầu: Như đã đề cập, gần nghĩa với "sênh phách".
  • Nghệ nhân: người tài năng trong lĩnh vực nghệ thuật, nhưng có thể không nhất thiết phải làm trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "sênh phách", cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để chỉ sự khéo léo, duyên dáng, nhưng trong những ngữ cảnh khác, có thể mang hàm ý không tốt về nghề nghiệp hay lối sống của những người phụ nữ này.

  1. Nghề làm đầu: Cuộc đời sênh phách.

Comments and discussion on the word "sênh phách"